Trang chủERELY • OTCMKTS
add
Eregli Demir Ve Celik Fabrikal Unsponsored Turkey ADR
Giá đóng cửa hôm trước
7,70 $
Phạm vi một năm
6,00 $ - 8,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
178,85 T TRY
Số lượng trung bình
9,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,73 T | 30,32% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | 127,60% |
Thu nhập ròng | 800,68 Tr | 1.835,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | 1.390,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 1.832,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,18 T | -18,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -141,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,36 T | 146,59% |
Tổng tài sản | 405,22 T | 45,99% |
Tổng nợ | 172,24 T | 54,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 800,68 Tr | 1.835,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,93 T | 13,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,65 T | -61,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,69 T | 350,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,34 T | 357,47% |
Dòng tiền tự do | -9,15 T | -30,96% |
Giới thiệu
Ereğli Demir ve Çelik Fabrikaları T.A.Ş. is a Turkish steel producer. The name is a contraction of the Turkish language Ereğli Demir ve Çelik Fabrikaları, which means "Ereğli Iron and Steel Factories". Erdemir occupies the 43rd place among the largest steel companies in the world and is also involved in coal in Turkey. Wikipedia
Ngày thành lập
11 thg 5, 1960
Trang web
Nhân viên
12.197