Trang chủESBS • OTCMKTS
add
ES Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,85 $
Mức chênh lệch một ngày
5,89 $ - 5,91 $
Phạm vi một năm
4,08 $ - 5,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,12 Tr USD
Số lượng trung bình
1,57 N
Tỷ số P/E
51,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,38 Tr | -22,34% |
Chi phí hoạt động | 3,36 Tr | -6,02% |
Thu nhập ròng | -103,00 N | -117,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,05 | -122,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -35,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,39 Tr | -52,63% |
Tổng tài sản | 628,63 Tr | -1,69% |
Tổng nợ | 582,48 Tr | -2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,00 N | -117,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37