Trang chủESGLF • OTCMKTS
add
EnviroGold Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 985,49 N | -25,91% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | 11,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -752,44 N | 16,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,22 N | -89,59% |
Tổng tài sản | 353,47 N | -89,38% |
Tổng nợ | 4,01 Tr | 125,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -357,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -609,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | 11,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -430,15 N | 36,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,71 N | -99,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -425,66 N | -133,48% |
Dòng tiền tự do | -179,10 N | 70,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11