Trang chủESGRP • NASDAQ
add
Enstar Group DS Representing 1 1000 Pref Shs Series D
Giá đóng cửa hôm trước
25,41 $
Mức chênh lệch một ngày
25,49 $ - 25,49 $
Phạm vi một năm
22,01 $ - 26,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 T USD
Số lượng trung bình
21,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,00 Tr | -18,83% |
Chi phí hoạt động | 87,00 Tr | -2,25% |
Thu nhập ròng | 128,00 Tr | -70,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,20 | -63,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,75 Tr | -24,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 T | -26,19% |
Tổng tài sản | 20,26 T | -0,39% |
Tổng nợ | 14,52 T | -5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,00 Tr | -70,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -168,00 Tr | -340,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 102,00 Tr | 8,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 Tr | 97,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,00 Tr | 62,57% |
Dòng tiền tự do | -924,38 Tr | 3,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
805