Trang chủESIFF • OTCMKTS
add
AI Artificial Intelligence Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,34 N | 105,29% |
Chi phí hoạt động | 36,07 N | -15,38% |
Thu nhập ròng | 78,46 N | 103,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,02 | -33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 Tr | -53,28% |
Tổng tài sản | 2,47 Tr | -51,94% |
Tổng nợ | 1,31 Tr | 59,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,46 N | 103,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,31 N | 983,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,82 N | -150,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,49 N | -96,02% |
Dòng tiền tự do | 155,18 N | 111,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web