Trang chủESNT • NYSE
add
Essent Group Ltd
55,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
55,16 $
Đóng cửa: 9 thg 7, 16:02:08 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
54,95 $
Mức chênh lệch một ngày
54,86 $ - 55,79 $
Phạm vi một năm
45,63 $ - 59,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,88 T USD
Số lượng trung bình
469,67 N
Tỷ số P/E
8,34
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,87 Tr | 12,73% |
Chi phí hoạt động | 39,63 Tr | 26,68% |
Thu nhập ròng | 181,72 Tr | 6,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,91 | -5,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,70 | 6,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,99 Tr | 5,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 226,88% |
Tổng tài sản | 6,56 T | 10,75% |
Tổng nợ | 1,34 T | 4,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,72 Tr | 6,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 216,94 Tr | 17,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,30 Tr | -1,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,17 Tr | 10,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,47 Tr | 278,22% |
Dòng tiền tự do | 88,89 Tr | 150,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
526