Trang chủESTA • IDX
add
Esta Multi Usaha Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
123,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
119,00 Rp - 124,00 Rp
Phạm vi một năm
62,00 Rp - 138,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
295,17 T IDR
Số lượng trung bình
7,65 Tr
Tỷ số P/E
5,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,97 T | 3,29% |
Chi phí hoạt động | 6,05 T | 6,07% |
Thu nhập ròng | -2,14 T | -121,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,49 | -113,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,58 T | -10,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,44 T | 56,49% |
Tổng tài sản | 308,95 T | 22,29% |
Tổng nợ | 119,93 T | 8,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,14 T | -121,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 333,37 Tr | -68,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,05 T | -68,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,60 T | 58,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 T | -281,07% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
14