Trang chủETL • CVE
add
E3 Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,93 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 5,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
109,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,73 Tr | 5,86% |
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | 4,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,70 Tr | -6,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,20 Tr | 133,95% |
Tổng tài sản | 59,00 Tr | 62,46% |
Tổng nợ | 3,06 Tr | 14,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | 4,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,42 Tr | 1,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,44 Tr | -143,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,05 Tr | 94,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 Tr | -51,97% |
Dòng tiền tự do | -2,10 Tr | 42,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
3