Trang chủETM • ASX
add
Energy Transition Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
786,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -48,00 N | -143,44% |
Chi phí hoạt động | 1,85 Tr | -0,40% |
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -2,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 N | 335,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,88 Tr | -8,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,21 Tr | -35,19% |
Tổng tài sản | 22,31 Tr | -23,88% |
Tổng nợ | 1,49 Tr | -62,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -2,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,28 Tr | -140,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -330,00 N | -768,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,50 N | -89,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 Tr | -161,17% |
Dòng tiền tự do | -1,42 Tr | -91,58% |
Giới thiệu
Energy Transition Minerals Ltd is an ASX-listed company focused on the exploration, development and financing of minerals that are critical to a low carbon future. The company’s current projects include the Kvanefjeld, located in Greenland, and Villasrubias, located in Spain. Wikipedia
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
28