Trang chủEVCM • NASDAQ
add
EverCommerce Inc
10,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,94 $
Đóng cửa: 10 thg 7, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,92 $
Mức chênh lệch một ngày
10,81 $ - 11,02 $
Phạm vi một năm
6,22 $ - 12,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T USD
Số lượng trung bình
235,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,11 Tr | 5,57% |
Chi phí hoạt động | 106,71 Tr | -2,47% |
Thu nhập ròng | -16,32 Tr | 21,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,60 | 25,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 166,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,06 Tr | 35,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -56,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,98 Tr | 28,93% |
Tổng tài sản | 1,48 T | -4,39% |
Tổng nợ | 681,83 Tr | -0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 800,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,32 Tr | 21,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,30 Tr | 4,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,61 Tr | 25,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,37 Tr | 59,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,27 Tr | 85,46% |
Dòng tiền tự do | 4,01 Tr | -65,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.100