Trang chủEVGIF • OTCMKTS
add
EverGen Infrastructure Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 $
Phạm vi một năm
1,36 $ - 1,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,24 Tr | 96,39% |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | 25,51% |
Thu nhập ròng | -737,00 N | 10,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,39 | 54,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -69,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 605,00 N | 2.260,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 402,00 N | -95,78% |
Tổng tài sản | 93,83 Tr | -1,04% |
Tổng nợ | 37,24 Tr | 7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -737,00 N | 10,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 Tr | 389,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -745,00 N | 83,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -677,00 N | -107,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -315,00 N | -108,51% |
Dòng tiền tự do | -2,96 Tr | 60,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35