Trang chủEWBC • NASDAQ
add
East West Bancorp Inc
91,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
91,83 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:02:38 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
93,07 $
Mức chênh lệch một ngày
91,63 $ - 93,07 $
Phạm vi một năm
51,15 $ - 93,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,73 T USD
Số lượng trung bình
689,25 N
Tỷ số P/E
11,76
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 584,85 Tr | 3,80% |
Chi phí hoạt động | 209,67 Tr | 6,10% |
Thu nhập ròng | 288,23 Tr | -7,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,28 | -11,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,07 | -5,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,99 T | -31,89% |
Tổng tài sản | 72,47 T | 5,74% |
Tổng nợ | 65,25 T | 5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 288,23 Tr | -7,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 259,17 Tr | 0,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 T | -99,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 T | 43,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,89 Tr | -65,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.200