Trang chủEWINT • KLSE
add
Eco World International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,73 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
792,51 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
68,66%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,00 N | -99,33% |
Chi phí hoạt động | 8,82 Tr | -4,67% |
Thu nhập ròng | -14,13 Tr | -210,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,36 N | -46.515,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,65 Tr | -139,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,69 Tr | -86,70% |
Tổng tài sản | 1,54 T | -43,43% |
Tổng nợ | 8,48 Tr | -97,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,13 Tr | -210,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,14 Tr | -149,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,98 Tr | -151,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,12 Tr | -682,09% |
Dòng tiền tự do | 8,06 Tr | -95,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
181