Trang chủEXENS • EPA
add
Exosens SAS
Giá đóng cửa hôm trước
21,30 €
Mức chênh lệch một ngày
21,00 € - 21,50 €
Phạm vi một năm
19,40 € - 24,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T EUR
Số lượng trung bình
136,31 N
Tỷ số P/E
142,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 291,82 Tr | 45,36% |
Chi phí hoạt động | 112,36 Tr | 30,34% |
Thu nhập ròng | 18,41 Tr | 64,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | 13,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,94 Tr | 65,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,82 Tr | -12,84% |
Tổng tài sản | 656,41 Tr | 24,03% |
Tổng nợ | 452,35 Tr | 30,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,41 Tr | 64,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,46 Tr | 6,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,64 Tr | -79,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,49 Tr | 75,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,50 Tr | -208,80% |
Dòng tiền tự do | -1,58 Tr | -106,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
1.232