Trang chủEXNRF • OTCMKTS
add
Excellon Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,072 $
Mức chênh lệch một ngày
0,072 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
76,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 765,00 N | -50,61% |
Thu nhập ròng | -189,00 N | 92,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -746,00 N | 49,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 594,00 N | 924,14% |
Tổng tài sản | 16,54 Tr | -32,68% |
Tổng nợ | 8,25 Tr | -70,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -189,00 N | 92,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -595,00 N | 38,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 N | -33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 855,00 N | 1.810,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 256,00 N | 162,75% |
Dòng tiền tự do | -8,74 Tr | -3.082,84% |
Giới thiệu
Excellon Resources is a Canadian mining company that operates the La Platosa mine and the La Negra mine silver mines in Mexico. Wikipedia
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3