Trang chủEXXO34 • BVMF
add
Exxon Mobil Corp BDR
Giá đóng cửa hôm trước
76,84 R$
Mức chênh lệch một ngày
76,81 R$ - 77,65 R$
Phạm vi một năm
58,52 R$ - 82,42 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
508,12 T USD
Số lượng trung bình
15,06 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,24 T | -3,49% |
Chi phí hoạt động | 13,80 T | -2,56% |
Thu nhập ròng | 8,22 T | -28,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,12 | -25,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,06 | -27,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,56 T | -17,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,32 T | 2,05% |
Tổng tài sản | 377,92 T | 2,31% |
Tổng nợ | 164,87 T | 1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,22 T | -28,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,66 T | -10,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,58 T | 7,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,98 T | 6,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,78 T | -40,85% |
Dòng tiền tự do | 9,42 T | 7,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1870
Trang web
Nhân viên
62.000