Trang chủEYE • ASX
add
Nova Eye Medical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
691,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,07 Tr | 20,85% |
Chi phí hoạt động | 7,27 Tr | 6,72% |
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | 14,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,48 | 29,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,09 Tr | 31,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 Tr | -0,87% |
Tổng tài sản | 23,87 Tr | -23,17% |
Tổng nợ | 6,85 Tr | 10,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | 14,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,06 Tr | 10,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,00 N | 31,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,00 N | -15,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,40 Tr | 10,40% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | 37,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
130