Trang chủEZL • ASX
add
Euroz Hartleys Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
134,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
42,53 N
Tỷ số P/E
24,50
Tỷ lệ cổ tức
5,83%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,74 Tr | -11,44% |
Chi phí hoạt động | 18,36 Tr | -11,18% |
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | -29,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,95 | -20,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,55 Tr | 3,03% |
Tổng tài sản | 192,80 Tr | 3,90% |
Tổng nợ | 78,56 Tr | 11,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | -29,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,46 Tr | 75,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 722,01 N | 795,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,85 Tr | 15,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,33 Tr | 1.807,07% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
184