Trang chủF8P • FRA
add
Iris Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,20 €
Mức chênh lệch một ngày
10,20 € - 11,30 €
Phạm vi một năm
6,80 € - 14,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T USD
Số lượng trung bình
1,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,35 Tr | 379,82% |
Chi phí hoạt động | 42,79 Tr | 125,54% |
Thu nhập ròng | 8,64 Tr | 382,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,89 | 158,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,92 Tr | 418,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,12 Tr | — |
Tổng tài sản | 723,60 Tr | — |
Tổng nợ | 46,36 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 677,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,64 Tr | 382,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,64 Tr | 406,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,73 Tr | -511,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 256,65 Tr | 3.722,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,39 Tr | 2.355,50% |
Dòng tiền tự do | -120,66 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
100