Trang chủFA • NASDAQ
add
First Advantage Corp
17,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,50 $
Đóng cửa: 15 thg 11, 16:02:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,85 $
Mức chênh lệch một ngày
17,33 $ - 18,16 $
Phạm vi một năm
13,79 $ - 20,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T USD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
535,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,12 Tr | -0,62% |
Chi phí hoạt động | 75,93 Tr | 0,24% |
Thu nhập ròng | -8,86 Tr | -182,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,45 | -182,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | -7,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,48 Tr | -5,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,39 Tr | 77,74% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 1,70% |
Tổng nợ | 736,42 Tr | -0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 920,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,86 Tr | -182,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,49 Tr | 26,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,90 Tr | 83,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 942,00 N | 100,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,83 Tr | 116,15% |
Dòng tiền tự do | 46,60 Tr | 47,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 6, 2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.000