Trang chủFABG • STO
add
Fabege AB
Giá đóng cửa hôm trước
90,45 kr
Mức chênh lệch một ngày
89,45 kr - 91,30 kr
Phạm vi một năm
75,60 kr - 113,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
29,74 T SEK
Số lượng trung bình
703,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 837,00 Tr | -12,81% |
Chi phí hoạt động | 31,00 Tr | 6,90% |
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | 101,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | 102,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | -68,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 578,00 Tr | -2,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,00 Tr | -86,84% |
Tổng tài sản | 82,77 T | -7,12% |
Tổng nợ | 44,77 T | -4,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | 101,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 651,00 Tr | 13,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -666,00 Tr | -153,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,00 Tr | 98,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,00 Tr | -250,00% |
Dòng tiền tự do | 892,88 Tr | 250,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
225