Trang chủFABL • CNSX
add
Fabled Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
869,81 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 97,19 N | -92,63% |
Thu nhập ròng | -122,11 N | 90,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,45 N | -63,90% |
Tổng tài sản | 3,37 Tr | -4,10% |
Tổng nợ | 762,02 N | 60,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,11 N | 90,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,02 N | 90,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -191,02 N | 83,54% |
Dòng tiền tự do | -159,65 N | 78,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web