Trang chủFACE • BME
add
Facephi Biometria SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 €
Mức chênh lệch một ngày
1,58 € - 1,59 €
Phạm vi một năm
1,48 € - 2,62 €
Giá trị vốn hóa thị trường
35,80 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,03 Tr | 18,66% |
Chi phí hoạt động | 8,90 Tr | 25,60% |
Thu nhập ròng | -3,14 Tr | -33,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,72 | -12,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,78 Tr | -93,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 629,74 N | -70,41% |
Tổng tài sản | 46,05 Tr | 21,39% |
Tổng nợ | 29,83 Tr | 16,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,14 Tr | -33,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
233