Trang chủFAL • ASX
add
Falcon Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
626,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | -17,08% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 24,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 Tr | 17,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,09 Tr | -34,35% |
Tổng tài sản | 16,16 Tr | -31,76% |
Tổng nợ | 643,28 N | 9,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 24,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -906,86 N | 7,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,22 N | -523,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,35 N | -3,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | -8,94% |
Dòng tiền tự do | -597,99 N | -6,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web