Trang chủFAR • TSE
add
Foraco International SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,39 $
Mức chênh lệch một ngày
2,28 $ - 2,40 $
Phạm vi một năm
1,74 $ - 3,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
238,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
74,80 N
Tỷ số P/E
6,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,66 Tr | -18,31% |
Chi phí hoạt động | 5,38 Tr | -19,57% |
Thu nhập ròng | 7,84 Tr | -27,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,10 | -11,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,72 Tr | -36,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,48 Tr | -12,33% |
Tổng tài sản | 264,14 Tr | -4,57% |
Tổng nợ | 170,02 Tr | -6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,84 Tr | -27,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,91 Tr | 25,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,88 Tr | 40,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,43 Tr | 33,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 520,00 N | 105,62% |
Dòng tiền tự do | 6,08 Tr | 1.064,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
2.100