Trang chủFAT • NASDAQ
add
FAT Brands Inc Class A
Giá đóng cửa hôm trước
5,22 $
Mức chênh lệch một ngày
5,22 $ - 5,35 $
Phạm vi một năm
4,51 $ - 9,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,91 Tr USD
Số lượng trung bình
21,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
10,59%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,97 Tr | 43,78% |
Chi phí hoạt động | 41,71 Tr | 16,86% |
Thu nhập ròng | -38,32 Tr | -19,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,21 | 17,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,81 Tr | 17,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,89 Tr | -13,64% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 12,62% |
Tổng nợ | 1,68 T | 18,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -296,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,32 Tr | -19,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,40 Tr | -142,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,05 Tr | -310,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,38 Tr | 25,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,93 Tr | -78,79% |
Dòng tiền tự do | -21,74 Tr | -88,29% |
Giới thiệu
FAT Brands Inc. is an American multi-brand restaurant operator headquartered in Beverly Hills, California. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.995