Trang chủFBF • FRA
add
Budimex SA
Giá đóng cửa hôm trước
157,60 €
Mức chênh lệch một ngày
157,50 € - 157,50 €
Phạm vi một năm
81,20 € - 184,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
17,48 T PLN
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | -15,19% |
Chi phí hoạt động | 81,60 Tr | 13,53% |
Thu nhập ròng | 119,15 Tr | 12,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | 32,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,34 Tr | 8,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,02 T | 18,64% |
Tổng tài sản | 8,35 T | 7,71% |
Tổng nợ | 6,66 T | 4,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,15 Tr | 12,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,43 Tr | -12,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,91 Tr | -111,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,51 Tr | 12,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,07 Tr | -35,97% |
Dòng tiền tự do | 87,85 Tr | -12,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
7.307