Trang chủFBYD • NASDAQ
add
Falcon's Beyond Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 $
Mức chênh lệch một ngày
10,57 $ - 11,00 $
Phạm vi một năm
7,02 $ - 44,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T USD
Số lượng trung bình
9,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 Tr | -83,51% |
Chi phí hoạt động | 6,82 Tr | -42,23% |
Thu nhập ròng | 17,17 Tr | 274,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 N | 1.157,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,30 Tr | 29,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | -87,45% |
Tổng tài sản | 67,78 Tr | — |
Tổng nợ | 442,09 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -374,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,17 Tr | 274,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,77 Tr | 42,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 Tr | -1.475,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,23 Tr | 3.600,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 378,00 N | 105,55% |
Dòng tiền tự do | -31,63 Tr | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
116