Trang chủFCBC • NASDAQ
add
First Community Bankshares Inc
44,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
44,03 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
45,32 $
Mức chênh lệch một ngày
44,01 $ - 45,82 $
Phạm vi một năm
28,55 $ - 45,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
804,45 Tr USD
Số lượng trung bình
33,38 N
Tỷ số P/E
15,33
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,11 Tr | 9,50% |
Chi phí hoạt động | 22,20 Tr | 1,81% |
Thu nhập ròng | 12,69 Tr | 29,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,86 | 18,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,79 | 12,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,88 Tr | 116,09% |
Tổng tài sản | 3,23 T | -4,68% |
Tổng nợ | 2,72 T | -5,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,69 Tr | 29,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,45 Tr | 20,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 82,13 Tr | -58,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,61 Tr | 89,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,97 Tr | 34,34% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1874
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
591