Trang chủFCNCP • NASDAQ
add
First Citizens Bancshares 40 DS Rep 1 Non Cumulative Perpetual Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
22,83 $
Mức chênh lệch một ngày
22,59 $ - 23,08 $
Phạm vi một năm
18,69 $ - 23,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,32 T USD
Số lượng trung bình
10,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 T | 374,50% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 56,72% |
Thu nhập ròng | 731,00 Tr | -92,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,69 | -98,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 52,92 | 163,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,54 T | -19,98% |
Tổng tài sản | 217,84 T | 1,48% |
Tổng nợ | 195,99 T | 0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 731,00 Tr | -92,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 461,00 Tr | 227,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,29 T | -263,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,62 T | 405,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -210,00 Tr | -119,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.868