Trang chủFDC • NSE
add
F D C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
488,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
484,65 ₹ - 489,05 ₹
Phạm vi một năm
333,50 ₹ - 521,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
80,52 T INR
Số lượng trung bình
277,49 N
Tỷ số P/E
26,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,62 T | 6,26% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | 30,90% |
Thu nhập ròng | 462,81 Tr | 50,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,02 | 41,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 558,68 Tr | 2,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 T | -1,01% |
Tổng tài sản | 24,68 T | 5,34% |
Tổng nợ | 3,71 T | 2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 462,81 Tr | 50,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
6.372