Trang chủFEBO • NASDAQ
add
Fenbo Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 $
Mức chênh lệch một ngày
3,25 $ - 3,54 $
Phạm vi một năm
1,99 $ - 17,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,61 Tr USD
Số lượng trung bình
79,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,44 Tr | 14,21% |
Chi phí hoạt động | 8,58 Tr | 78,52% |
Thu nhập ròng | -950,50 N | -902,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,84 | -810,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -981,00 N | -275,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,90 Tr | 21,61% |
Tổng tài sản | 98,23 Tr | 20,82% |
Tổng nợ | 38,88 Tr | -15,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -950,50 N | -902,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,65 Tr | -422,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,50 N | 26,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,38 Tr | 636,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,22 Tr | -374,61% |
Dòng tiền tự do | 681,69 N | -53,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
271