Trang chủFEIM • NASDAQ
add
Frequency Electronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,61 $
Mức chênh lệch một ngày
12,68 $ - 13,68 $
Phạm vi một năm
6,36 $ - 14,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,38 Tr USD
Số lượng trung bình
118,69 N
Tỷ số P/E
22,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,58 Tr | 19,78% |
Chi phí hoạt động | 3,79 Tr | 3,87% |
Thu nhập ròng | 2,62 Tr | 967,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,85 | 791,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,10 Tr | 209,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,32 Tr | 52,05% |
Tổng tài sản | 85,64 Tr | 14,96% |
Tổng nợ | 45,82 Tr | 10,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,62 Tr | 967,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
192