Trang chủFEX • CVE
add
Fjordland Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 90,88 N | -47,65% |
Thu nhập ròng | -96,31 N | 44,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,48 N | 61,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,36 N | -63,49% |
Tổng tài sản | 4,06 Tr | -11,07% |
Tổng nợ | 48,84 N | -2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,31 N | 44,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,03 N | -4,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -330,00 | -100,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,82 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,18 N | -175,58% |
Dòng tiền tự do | -78,90 N | 69,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web