Trang chủFFARMS • CPH
add
FirstFarms A/S
Giá đóng cửa hôm trước
77,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
77,00 kr - 77,00 kr
Phạm vi một năm
63,60 kr - 84,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
858,27 Tr DKK
Số lượng trung bình
3,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
.DJI
1,64%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,85 Tr | -5,11% |
Chi phí hoạt động | 24,04 Tr | 31,41% |
Thu nhập ròng | 10,32 Tr | -34,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,93 | -31,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,80 Tr | -2,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,69 Tr | 639,15% |
Tổng tài sản | 1,72 T | 19,97% |
Tổng nợ | 899,43 Tr | 23,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 824,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,32 Tr | -34,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,93 Tr | -47,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,13 Tr | 53,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 181,01 Tr | 772,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 176,81 Tr | 3.078,91% |
Dòng tiền tự do | -22,48 Tr | 6,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
384