Trang chủFFB • KLSE
add
Farm Fresh Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,51 RM - 1,52 RM
Phạm vi một năm
1,03 RM - 1,57 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T MYR
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
44,73
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,03 Tr | 33,26% |
Chi phí hoạt động | 36,86 Tr | 42,86% |
Thu nhập ròng | 23,93 Tr | 389,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,13 | 267,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 185,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,53 Tr | 172,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,57 Tr | -13,14% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 20,42% |
Tổng nợ | 586,63 Tr | 37,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 692,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,93 Tr | 389,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,67 Tr | 34,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -282,30 N | 97,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,10 Tr | 2,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,29 Tr | 377,60% |
Dòng tiền tự do | -19,69 Tr | -31,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
992