Trang chủFFF • ASX
add
Forbidden Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
127,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 731,52 N | -42,21% |
Chi phí hoạt động | 833,96 N | -43,61% |
Thu nhập ròng | -542,43 N | 50,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,15 | 15,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -524,11 N | 51,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,65 N | -61,78% |
Tổng tài sản | 2,55 Tr | -56,45% |
Tổng nợ | 883,17 N | -23,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -542,43 N | 50,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -471,11 N | 54,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,52 N | 146,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 473,18 N | 26,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,33 N | 101,25% |
Dòng tiền tự do | -313,72 N | 49,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web