Trang chủFFI • ASX
add
FFI Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,12 $
Mức chênh lệch một ngày
4,12 $ - 4,20 $
Phạm vi một năm
3,40 $ - 5,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,32 N
Tỷ số P/E
14,97
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
LSEG
0,88%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,07 Tr | 15,88% |
Chi phí hoạt động | 5,10 Tr | 10,12% |
Thu nhập ròng | 849,24 N | 261,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | 212,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 Tr | 161,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 Tr | 75,56% |
Tổng tài sản | 59,20 Tr | 7,89% |
Tổng nợ | 14,33 Tr | 20,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 849,24 N | 261,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 Tr | 44,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -448,57 N | -58,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -530,11 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,13 N | -73,24% |
Dòng tiền tự do | 581,11 N | 278,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
93