Trang chủFGBI • NASDAQ
add
First Guaranty Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 $
Mức chênh lệch một ngày
9,94 $ - 10,18 $
Phạm vi một năm
8,39 $ - 13,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
127,17 Tr USD
Số lượng trung bình
15,11 N
Tỷ số P/E
20,48
Tỷ lệ cổ tức
6,29%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,92 Tr | -11,20% |
Chi phí hoạt động | 18,93 Tr | -6,11% |
Thu nhập ròng | 2,31 Tr | -33,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,54 | -24,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -48,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,06 Tr | 96,56% |
Tổng tài sản | 3,56 T | 9,82% |
Tổng nợ | 3,31 T | 9,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,31 Tr | -33,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 Tr | -50,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,84 Tr | 1.104,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,76 Tr | -97,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,60 Tr | -46,80% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
495