Trang chủFHYD • CVE
add
First Hydrogen
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 3,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
100,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,78 Tr | -19,26% |
Thu nhập ròng | -2,74 Tr | 21,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,75 Tr | 19,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -44,60% |
Tổng tài sản | 2,61 Tr | -30,30% |
Tổng nợ | 3,32 Tr | 14,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -710,42 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -50,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -236,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -464,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,74 Tr | 21,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,96 Tr | 47,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,46 Tr | 16,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 562,91 N | 133,02% |
Dòng tiền tự do | -854,76 N | 68,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web