Trang chủFIHO12 • BMV
add
Concentradora Fibra Htlra Mxcna SA de CV
Giá đóng cửa hôm trước
9,48 $
Mức chênh lệch một ngày
9,45 $ - 9,53 $
Phạm vi một năm
8,52 $ - 11,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,44 T MXN
Số lượng trung bình
176,13 N
Tỷ số P/E
14,19
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 2,43% |
Chi phí hoạt động | 622,49 Tr | 0,01% |
Thu nhập ròng | 132,49 Tr | -20,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,30 | -22,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 352,79 Tr | 0,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 566,17 Tr | 10,89% |
Tổng tài sản | 17,71 T | 1,40% |
Tổng nợ | 5,06 T | 2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 786,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,49 Tr | -20,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 284,80 Tr | -13,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,70 Tr | -84,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -249,41 Tr | 10,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,30 Tr | -552,50% |
Dòng tiền tự do | 78,72 Tr | -64,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4.683