Trang chủFIMACOR • KLSE
add
Fima Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 RM
Phạm vi một năm
1,61 RM - 1,99 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
446,38 Tr MYR
Số lượng trung bình
37,54 N
Tỷ số P/E
21,79
Tỷ lệ cổ tức
6,87%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,90 Tr | -36,22% |
Chi phí hoạt động | 16,94 Tr | -26,40% |
Thu nhập ròng | 9,66 Tr | 26,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,93 | 97,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,30 Tr | -12,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,07 Tr | -2,16% |
Tổng tài sản | 710,70 Tr | -1,09% |
Tổng nợ | 123,37 Tr | 4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 587,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,66 Tr | 26,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,33 Tr | 149,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,88 Tr | -300,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,40 Tr | -205,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,17 Tr | -167,58% |
Dòng tiền tự do | -3,00 Tr | -1.130,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.176