Trang chủFIRE • STO
add
Firefly AB
Giá đóng cửa hôm trước
212,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
207,00 kr - 217,00 kr
Phạm vi một năm
102,00 kr - 238,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T SEK
Số lượng trung bình
2,45 N
Tỷ số P/E
24,27
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,06 Tr | 25,10% |
Chi phí hoạt động | 32,19 Tr | 37,63% |
Thu nhập ròng | 13,16 Tr | 96,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,05 | 56,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,02 Tr | 105,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,40 Tr | 17,31% |
Tổng tài sản | 307,74 Tr | 24,48% |
Tổng nợ | 145,57 Tr | 20,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,16 Tr | 96,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,26 Tr | -52,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -553,00 N | 46,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,44 Tr | -44,54% |
Dòng tiền tự do | 6,07 Tr | -62,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
146