Trang chủFIVN • NASDAQ
add
Five9 Inc
30,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,58 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:00:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,97 $
Mức chênh lệch một ngày
30,11 $ - 30,88 $
Phạm vi một năm
26,60 $ - 92,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T USD
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,09 Tr | 13,10% |
Chi phí hoạt động | 153,04 Tr | 6,97% |
Thu nhập ròng | -12,82 Tr | 41,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,08 | 47,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,43 Tr | 49,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 67,67% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 36,17% |
Tổng nợ | 1,38 T | 46,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 525,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,82 Tr | 41,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,88 Tr | -9,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,28 Tr | -72,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,02 Tr | -89,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,39 Tr | -216,22% |
Dòng tiền tự do | 41,54 Tr | -5,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.684