Trang chủFJTNY • OTCMKTS
add
Fuji Media Holdings ADR Representing 0.5 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
5,58 $
Phạm vi một năm
4,74 $ - 6,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
437,01 T JPY
Số lượng trung bình
132,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,39 T | 4,21% |
Chi phí hoạt động | 33,34 T | 0,30% |
Thu nhập ròng | 17,83 T | -31,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,40 | -34,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,41 T | 8,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,54 T | -5,81% |
Tổng tài sản | 1,45 NT | 4,79% |
Tổng nợ | 579,21 T | 8,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 869,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,83 T | -31,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.787