Trang chủFLHLF • OTCMKTS
add
Filament Health Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,15 $
Số lượng trung bình
10,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,71 N | 75,53% |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | -27,80% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 32,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -940,34 | 61,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -870,85 N | 31,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 Tr | 14,98% |
Tổng tài sản | 4,73 Tr | 8,65% |
Tổng nợ | 1,54 Tr | -52,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 32,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -482,54 N | 43,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,86 N | -249,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 962,99 N | 3.463,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 463,59 N | 152,64% |
Dòng tiền tự do | -353,68 N | 57,41% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13