Trang chủFLUI • STO
add
Fluicell AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,10 kr - 0,12 kr
Phạm vi một năm
0,078 kr - 1,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
54,85 Tr SEK
Số lượng trung bình
5,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
1,51%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,00 N | -82,17% |
Chi phí hoạt động | 7,97 Tr | 16,00% |
Thu nhập ròng | -7,84 Tr | -45,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,45 N | -717,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,73 Tr | -48,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,01 Tr | 13,50% |
Tổng tài sản | 23,54 Tr | 1,14% |
Tổng nợ | 6,24 Tr | 19,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -119,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -221,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,84 Tr | -45,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,48 Tr | 9,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,73 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,24 Tr | 250,34% |
Dòng tiền tự do | -7,57 Tr | -0,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
12