Trang chủFLYLF • OTCMKTS
add
FLYHT Aerospace Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,79 Tr | 0,70% |
Chi phí hoạt động | 3,82 Tr | -9,73% |
Thu nhập ròng | -794,38 N | 52,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,58 | 52,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -594,00 N | 55,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 Tr | -63,88% |
Tổng tài sản | 13,17 Tr | -12,14% |
Tổng nợ | 12,82 Tr | 9,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,17 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -794,38 N | 52,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | -219,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,99 N | -1.349,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 819,24 N | 297,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -559,75 N | -199,19% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -142,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web