Trang chủFLYX • NYSEAMERICAN
add
Flyexclusive Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,13 $
Mức chênh lệch một ngày
4,07 $ - 4,19 $
Phạm vi một năm
3,39 $ - 24,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
317,51 Tr USD
Số lượng trung bình
44,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,96 Tr | -7,82% |
Chi phí hoạt động | 30,28 Tr | 26,15% |
Thu nhập ròng | -23,15 Tr | -142,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,47 | -163,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,29 Tr | -389,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,86 Tr | -10,55% |
Tổng tài sản | 521,03 Tr | 5,43% |
Tổng nợ | 485,70 Tr | 8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,15 Tr | -142,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,05 Tr | -57,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,92 Tr | 80,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,23 Tr | -83,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 Tr | -73,39% |
Dòng tiền tự do | -17,71 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web