Trang chủFME • ASX
add
Future Metals NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,063 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
867,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,78 N | -29,61% |
Chi phí hoạt động | 979,84 N | -57,26% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 56,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,58 N | 37,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 606,45 N | -89,54% |
Tổng tài sản | 18,61 Tr | -15,81% |
Tổng nợ | 944,56 N | -18,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 56,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | 46,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,78 N | 19,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | -185,18% |
Dòng tiền tự do | -548,86 N | 53,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web